Few and far between là cụm từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả sự hiếm hoi hoặc khan hiếm. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết cách sử dụng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiom này nhé!
Theo từ điển Cambridge, Few and far between là một idiom có nghĩa là hiếm, không xảy ra thường xuyên hay không phổ biến, không tồn tại nhiều (not happening or existing very often).
Ví dụ:
Reliable sources of information on this topic are few and far between. (Nguồn thông tin đáng tin cậy về chủ đề này rất hiếm.)
Skilled workers in this field are few and far between, which makes them highly sought-after. (Công nhân lành nghề trong lĩnh vực này rất hiếm, khiến họ trở nên rất được săn đón.)
Idiom | Phiên âm | Cách đọc |
Few and far between | /fjuː ænd fɑːr bɪˈtwiːn/ | |
Idiom Few and far between được phát hiện sử dụng lần đầu vào năm 1668, trong một bức thư của 1 người Anh gửi anh trai. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ các vật thể như nhà cửa xuất hiện với khoảng cách rộng rãi giữa chúng.
Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực từ báo chí đến văn học, thậm chí trong cả văn nói hằng ngày, không chỉ bó buộc vào nghĩa đen về khoảng cách vật lý mà còn chỉ sự không phổ biến và hiếm hoi của một sự vật hay hiện tượng cụ thể.
Ví dụ trong báo chí:
Science Magazine: So if underground coal gasification is so great, why are commercial projects exploiting the method so few and far in between? (Vậy nếu phương pháp gas hóa than ngầm (UCG) hiệu quả đến vậy, thì tại sao các dự án thương mại khai thác phương pháp này lại ít ỏi và hiếm hoi?)
Thành ngữ Few and far between đóng vai trò như một tính từ, biểu thị tần suất hiếm hoi, ít ỏi và có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết mà không bị ràng buộc bởi bối cảnh (chính thức hay không chính thức)
Vị trí của Few and far between là ở sau danh từ được nó mô tả, cụ thể:
S + to be + few and far between
Ví dụ:
Opportunities for affordable housing in the city center are few and far between. (Cơ hội sở hữu nhà ở giá cả phải chăng tại trung tâm thành phố là hiếm hoi.)
Finding a quiet place to study on campus is few and far between during exam week. (Tìm một nơi yên tĩnh để học trên khuôn viên trường là điều hiếm hoi trong tuần thi.)
Idiom Few and far between được sử dụng rộng rãi, gắn với các ý nghĩa sau:
Ví dụ:
- Finding a suitable job is few and far between in this tough economic climate. (Việc tìm kiếm một công việc phù hợp trong thời buổi kinh tế khó khăn này quả là nan giải.)
- Understanding the lessons can be challenging for students if the teacher does not explain them clearly. (Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức nếu giáo viên không giải thích bài giảng một cách rõ ràng.)
Ví dụ:
- Rainy days are few and far between in this desert region. (Những ngày mưa là những ngày rất hiếm trong khu vực sa mạc này.)
- Moments of true serenity in the bustling city are few and far between. (Những khoảnh khắc của sự yên bình thực sự trong thành phố ồn ào thì rất hiếm.)
Ví dụ:
- The appearance of this mysterious animal species is few and far between in this area. (Sự xuất hiện của loài động vật bí ẩn này ở khu vực này là điều rất hiếm gặp.)
- Information about the mysterious incident last night is few and far between. (Có rất ít thông tin về vụ việc bí ẩn xảy ra vào đêm hôm qua.)
Ví dụ:
- Opportunities for advancement in this small town are few and far between compared to the bustling city. (Cơ hội thăng tiến ở thị trấn nhỏ này hiếm hơn so với thành phố náo nhiệt.)
- In the vast ocean, islands are few and far between. (Trong biển lớn, các đảo thì rất hiếm.)
Thành ngữ "Few and far between" có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau. Cụ thể các synonym và antonyms của Few and far between và ví dụ như sau:
Các cụm từ đồng nghĩa và cách diễn đạt tương đương cho idiom few and far between là:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Occasional | Đôi khi | Rain showers are occasional during the summer months. (Cơn mưa rào xuất hiện đôi khi trong những tháng mùa hè.) |
Odd | Lạ lùng | It's odd to see snow in this part of the country. (Thật lạ khi thấy tuyết rơi ở vùng đất này.) |
Rare | Hiếm | Finding a four-leaf clover is a rare occurrence. (Tìm thấy một chiếc cỏ bốn lá là điều hiếm gặp.) |
Unusual | Khác thường | The unusual weather patterns have disrupted travel plans. (Các kiểu thời tiết khác thường đã gây rối loạn kế hoạch đi lại.) |
Isolated | Cô lập | The village is isolated and hard to reach. (Ngôi làng bị cô lập và khó tiếp cận.) |
Sporadic | Đột ngột | The company's profits have shown sporadic growth. (Lợi nhuận của công ty cho thấy sự tăng trưởng đột ngột.) |
Infrequent | Hiếm hoi | He makes infrequent visits to his hometown. (Anh ấy hiếm khi về thăm quê.) |
Uncommon | Không phổ biến | In this area, snow is an uncommon sight. (Ở khu vực này, tuyết là cảnh tượng không phổ biến.) |
Unique | Độc nhất vô nhị | Each snowflake is unique in its shape. (Mỗi bông tuyết đều có hình dạng độc nhất vô nhị.) |
Scarce | Khan hiếm | Water became scarce during the drought. (Nước trở nên khan hiếm trong thời gian hạn hán.) |
Unsteady | Không ổn định | Her voice was unsteady as she spoke about her loss. (Giọng nói của cô ấy không ổn định khi cô ấy nói về sự mất mát của mình.) |
Intermittent | Nổi lên gián đoạn | The intermittent rain made the hike challenging. (Mưa gián đoạn khiến việc đi bộ đường dài trở nên khó khăn.) |
Irregular | Bất thường | His irregular attendance affected his grades. (Sự tham dự không thường xuyên của anh ấy ảnh hưởng đến điểm số.) |
Erratic | Không dự đoán được | The stock market's erratic behavior caused anxiety. (Hành vi thất thường của thị trường chứng khoán gây ra lo lắng.) |
Discontinuous | Không liên tục | The road trip was made difficult by discontinuous stretches of pavement. (Chuyến đi đường bộ trở nên khó khăn do những đoạn đường không liên tục.) |
Spotty | Lốm đốm | The service in the restaurant was spotty at best. (Dịch vụ tại nhà hàng tốt nhất là không ổn định.) |
Scattered | Rải rác | The scattered clouds provided occasional shade. (Những đám mây rải rác thỉnh thoảng che nắng.) |
Choppy | Sục sôi | We encountered choppy waters during the storm. (Chúng tôi gặp phải vùng nước sôi động trong cơn bão.) |
Spasmodic | Chợt ngừng lại | His spasmodic coughing kept him awake at night. (Tiếng ho từng cơn của anh ấy khiến anh ấy không ngủ được vào ban đêm.) |
Fitful | Bất ổn | She had a fitful night's sleep due to the noisy neighbors. (Giấc ngủ đêm của cô ấy không ngon giấc do những người hàng xóm ồn ào.) |
Once in a blue moon | Rất hiếm khi | I only go to concerts once in a blue moon. (Tôi chỉ đi xem hòa nhạc rất hiếm khi.) |
Few occurrences | Ít sự xuất hiện | There have been few occurrences of this phenomenon. (Hiện tượng này hiếm khi xảy ra.) |
Sau đây là một từ từ trái nghĩa với idiom few and far between:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Common | Phổ biến | Well-paying jobs are common in the tech industry. (Công việc lương cao là phổ biến trong ngành công nghệ.) |
Regular | Thường xuyên | The bus runs regularly every 15 minutes. (Xe buýt chạy thường xuyên cách 15 phút một lần.) |
Ordinary | Bình thường | There are many ordinary houses on this street. (Có nhiều ngôi nhà bình thường trên con phố này.) |
Daily | Hàng ngày | I take a walk daily for exercise. (Tôi đi bộ hàng ngày để tập thể dục.) |
Frequent | Thường xuyên | She travels frequently for work. (Cô ấy đi công tác thường xuyên.) |
Routine | Thói quen | Brushing your teeth is a healthy routine. (Đánh răng là một thói quen lành mạnh.) |
Sau đây là 2 đoạn hội thoại ứng dụng thành ngữ Few and far between, cùng IELTS LangGo tham khảo ngay nhé!
Đoạn hội thoại 1:
Linh: Hey, have you heard about any job openings recently? An: Not really. Opportunities for promotion are few and far between here. Linh: Yeah, that's what I've noticed too. It seems like everyone's waiting for a chance to move up. An: Exactly. It's tough when advancement opportunities are so limited. Linh: I guess we'll just have to keep working hard and hope for the best. | Linh: Chào An, dạo này bạn có nghe thấy thông tin tuyển dụng nào mới không? An: Cũng không thực sự. Cơ hội thăng tiến ở đây khá hiếm (hoặc: ít và khó khăn). Linh: Ừ, mình cũng nhận thấy như vậy. Có vẻ như ai cũng đang chờ đợi cơ hội để được thăng chức. An: Chính xác. Thật khó khăn khi các cơ hội thăng tiến bị hạn chế. Linh: Mình nghĩ là chúng ta cứ phải tiếp tục làm việc chăm chỉ và hy vọng điều tốt đẹp nhất. |
Đoạn hội thoại 2:
Robert: I've been trying to find a good place to eat around here, but it's been difficult. Jennifer: Tell me about it. Decent restaurants are few and far between in this neighborhood. Robert: I know, right? It seems like every place I try either has bad reviews or is too expensive. Jennifer: I heard there's a new café that just opened up. Maybe we could give it a try. Robert: Sounds like a plan. Let's hope it's better than the other places we've tried. | Robert: Mình đang cố gắng tìm một quán ăn ngon quanh đây, nhưng mà khó quá. Jennifer: Nói đúng rồi. Chỗ này hiếm có quán ăn ngon nào. Robert: Biết mà! Quán nào mình thử thì cũng có đánh giá tệ hại hoặc là đắt quá. Jennifer: Tớ nghe nói có một quán cà phê mới vừa mở. Hay là chúng mình thử xem? Robert: Nghe được đấy. Hy vọng nó ngon hơn những quán khác chúng mình đã thử. |
Hãy thực hiện các bài tập sau để nắm chắc hơn về idiom Few and far between nhé!
1. We see ______ shooting stars in the city because of light pollution.
(a) occasional
(b) rare
(c) unique
2. The old library had an ______ collection of antique books.
(a) odd
(b) scattered
(c) abundant
3. Nowadays, it's ______ to find a quiet place to relax in the city.
(a) scarce
(b) occasional
(c) unsteady
4. The signal from the remote island was ______, making communication difficult.
(a) infrequent
(b) choppy
(c) prevalent
5. She received ______ payments for her freelance work.
(a) irregular
(b) abundant
(c) steady
6. The heavy rain caused ______ power outages throughout the night.
(a) discontinuous
(b) smooth
(c) constant
7. The hikers experienced ______ weather conditions during their mountain climb.
(a) Erratic
(b) Intermittent
(c) Irregular
8. He had an ______ sleep schedule due to his stressful job.
(a) Spotty
(b) Choppy
(c) Discontinuous
9. The company offers ______ opportunities for employees to work from home.
(a) Sporadic (b) Infrequent (c) Scarce
10 The earthquake caused ______ damage to the buildings in the area.
(a) Isolated
(b) Extensive
(c) Scattered
Đáp án:
(b) rare
(a) odd
(a) scarce
(a) infrequent
(a) irregular
(a) discontinuous
(a) Erratic
(c) Discontinuous
(a) Sporadic
(a) Isolated
Những người bạn thực sự là vô cùng quý giá.
Cơ hội để học bổng toàn phần là rất hiếm hoi.
Nụ cười của anh ấy hiếm hoi như nụ hoa nở vào mùa đông.
Lời khen ngợi từ sếp không nhiều.
Những người có thể thành công trong lĩnh vực này là rất ít.
Những ngày nghỉ lễ trong năm nay có vẻ ít hơn mọi năm.
Các nhà hàng ngon ở khu vực này rất hiếm.
Gặp được một người hiểu mình là điều không dễ dàng.
Những cuốn sách hay về chủ đề này rất khó tìm.
Những hành động tử tế từ người lạ là rất hiếm hoi, nhưng chúng có thể khôi phục niềm tin của chúng ta vào tình người.
Đáp án:
True friends are few and far between.
Opportunities for full scholarships are few and far between.
His smiles are as few and far between as flowers blooming in winter.
Praises from the boss are few and far between.
People who can succeed in this field are few and far between.
Public holidays this year seem fewer and farther between than usual.
Good restaurants are few and far between in this area.
It's not easy to find someone who understands you.
Good books on this topic are hard to come by.
Acts of kindness from strangers are few and far between, but they can restore our faith in humanity.
Như vậy, Few and far between là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để mô tả sự hiếm hoi hoặc khan hiếm của một sự vật, hiện tượng hoặc con người. Các bạn đừng quên ôn luyện lại kiến thức trên qua bài tập mà IELTS LangGo cung cấp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ